Characters remaining: 500/500
Translation

đô hộ

Academic
Friendly

Từ "đô hộ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Tóm lại, "đô hộ" một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử, chỉ việc cai trị hoặc quản lý một vùng đất bị phụ thuộc.

  1. I. dt. Chức quan của nhà nước phong kiến đặt ra để cai trị nước phụ thuộc. II. đgt. Thống trị nước phụ thuộc: ách đô hộ của thực dân.

Comments and discussion on the word "đô hộ"